Characters remaining: 500/500
Translation

hoàn hôn ngự tứ nghênh thân

Academic
Friendly

Từ "hoàn hôn ngự tứ nghênh thân" một cụm từ trong tiếng Việt mang ý nghĩa liên quan đến nghi lễ đón dâu trong văn hóa truyền thống. Để hiểu hơn về cụm từ này, chúng ta có thể phân tích từng phần:

Khi kết hợp lại, cụm từ "hoàn hôn ngự tứ nghênh thân" có thể hiểu "lễ cưới đã hoàn tất được vua cho phép, đón dâu về nhà chồng".

dụ sử dụng:
  • Trong một bài thơ cổ, có thể viết: "Dưới ánh trăng sáng, hoàn hôn ngự tứ nghênh thân, lễ cưới tràn ngập niềm vui."
  • Trong một câu chuyện dân gian, người ta có thể miêu tả: "Sau khi hoàn hôn ngự tứ nghênh thân, gia đình hai bên cùng chung vui."
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Cụm từ này có thể được sử dụng trong các văn bản lịch sử, văn học hoặc các bài thơ để thể hiện sự trang trọng tôn kính trong nghi lễ cưới hỏi.
  • Ngoài ra, cũng có thể được sử dụng để chỉ những sự kiện trọng đại, không chỉ giới hạn trong đám cưới.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Lễ cưới: Cũng chỉ về sự kiện kết hôn, nhưng không mang ý nghĩa trang trọng bằng cụm từ này.
  • Đón dâu: Một phần của nghi lễ cưới, nhưng không bao gồm tất cả các khía cạnh như "hoàn hôn ngự tứ nghênh thân".
Lưu ý:
  • Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa lịch sử, không thường thấy trong giao tiếp hàng ngày. Do đó, người học tiếng Việt cần chú ý đến ngữ cảnh khi sử dụng.
  1. vua cho (ngự tứ) đón dâu về (hoàn hôn) làm lễ thành hôn (nghênh thân)

Comments and discussion on the word "hoàn hôn ngự tứ nghênh thân"